Để đạt được điểm 7-8.0 trong IELTS Writing Task 1, chúng ta cần tập trung vào cả bốn tiêu chí chấm điểm và bổ sung thêm một số yếu tố để nâng cao bài viết của mình. Dưới đây là những gì chúng ta cần làm:
1. Task Response (Hoàn thành yêu cầu đề bài):
Phân tích kỹ yêu cầu đề bài: Hiểu rõ dạng biểu đồ (line graph, bar chart, pie chart, table, process, map) và yêu cầu cụ thể (so sánh, mô tả xu hướng, mô tả quy trình, v.v.).
Chọn lọc thông tin chính: Không chỉ liệt kê tất cả số liệu mà cần chọn lọc những thông tin quan trọng nhất, nổi bật nhất để đưa vào bài viết.
Viết overview (đoạn tổng quan) hiệu quả: Nêu được xu hướng chung, sự thay đổi tổng thể hoặc đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ. Overview nên viết riêng biệt, không nên gộp chung với các đoạn thân bài.
So sánh và đối chiếu: Khi đề bài yêu cầu so sánh, hãy chỉ ra điểm giống và khác nhau rõ ràng giữa các đối tượng, nhóm dữ liệu, hoặc các giai đoạn thời gian.
Nhóm thông tin hợp lý: Nhóm các dữ liệu có điểm tương đồng hoặc cùng xu hướng để tạo sự logic và mạch lạc cho bài viết.
2. Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết):
Cấu trúc bài viết rõ ràng: Introduction (giới thiệu) – Overview (tổng quan) – Body paragraphs (2-3 đoạn thân bài) – (Có thể có conclusion ngắn gọn nếu cần tóm tắt lại).
Sử dụng từ nối (linking words) đa dạng và chính xác:
+ Chỉ sự tương phản: However, on the other hand, in contrast, whereas, while, conversely.
+ Chỉ sự tương đồng: Similarly, likewise, in the same way.
+ Chỉ nguyên nhân – kết quả: Therefore, consequently, as a result, thus.
+ Chỉ sự bổ sung: Furthermore, moreover, in addition, additionally.
+ Chỉ sự liệt kê: Firstly, secondly, thirdly, finally.
+ Để tổng kết: Overall, in summary, to sum up, in conclusion.
+ Liên kết ý giữa các câu và các đoạn: Sử dụng đại từ thay thế (pronouns), từ đồng nghĩa (synonyms), và lặp lại có chủ đích (repetition) để tránh lặp từ và tạo sự liên kết.
3. Lexical Resource (Vốn từ vựng):
Sử dụng từ vựng học thuật: Tránh sử dụng các từ ngữ quá thông dụng, thay vào đó hãy dùng các từ vựng mang tính học thuật hơn. Ví dụ: “increase” thay cho “go up”, “decrease” thay cho “go down”, “significant” thay cho “big”, “fluctuate” thay cho “go up and down”.
Đa dạng hóa từ vựng: Sử dụng synonyms, paraphrasing để tránh lặp từ. Có thể dùng các cụm từ (phrases) thay cho các từ đơn.
Sử dụng collocations chính xác: Collocations là các cụm từ thường đi với nhau. Sử dụng đúng collocations sẽ giúp bài viết tự nhiên và chính xác hơn. Ví dụ: “sharp increase”, “gradual decline”, “reach a peak”, “remain stable”.
Tránh sử dụng từ ngữ informal: Không sử dụng slang, idioms, or contractions.
4. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp):
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Kết hợp các câu đơn, câu ghép, câu phức. Sử dụng các thì phù hợp (quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, v.v.).
Chính xác về ngữ pháp: Tránh các lỗi sai về thì, mạo từ, giới từ, sự hòa hợp chủ ngữ – động từ, v.v.
Sử dụng các cấu trúc nâng cao: Mệnh đề quan hệ (relative clauses), câu bị động (passive voice), câu đảo ngữ (inversion), câu điều kiện (conditional sentences),… (sử dụng một cách phù hợp và chính xác).
Những yếu tố bổ sung để đạt 7-8.0:
Phân tích sâu hơn: Thay vì chỉ mô tả dữ liệu, hãy cố gắng giải thích nguyên nhân hoặc đưa ra dự đoán (nếu phù hợp với biểu đồ).
Sử dụng số liệu chính xác và hiệu quả: Không cần đưa quá nhiều số liệu, nhưng những số liệu đưa ra phải chính xác và hỗ trợ cho ý chính của bạn.
Luyện tập viết overview: Overview là phần quan trọng để thể hiện khả năng phân tích tổng quan. Hãy luyện tập viết overview cho nhiều dạng biểu đồ khác nhau.
VÍ DỤ:
TOPIC: The chart attached shows the percentage of male and female teachers in six different types of educational institution in the UK in 2010.
Bài viết Band 6.0:
The bar chart illustrates the proportion of male and female teachers in six different educational settings in the UK in 2010.
Overall, it can be seen that females were the majority in primary, pre-school and special need schools, while males were more in universities, colleges and secondary schools.
In nursery and pre-schools, the percentage of female teachers was 98%, while only 2% were male teachers. Similarly, in primary schools, 85% of teachers were female and 15% were male. In special needs schools, females accounted for 75% and males were 25%.On the other hand, in universities, male teachers were 65%, while females were 35%. In colleges, there were more male teachers (55%) than female teachers (45%). In secondary schools, the percentage of male and female teachers was almost equal, with 48% and 52% respectively.
Phân tích bài viết Band 6.0:
1. Task Response:
Mô tả được các số liệu chính nhưng chưa chọn lọc thông tin hiệu quả.
Overview sơ sài, chỉ nêu được sự khác biệt chung chung giữa hai giới tính.Chưa có sự so sánh, đối chiếu sâu giữa các loại hình trường.
2. Coherence and Cohesion:
Cấu trúc bài viết cơ bản, chia đoạn rõ ràng.
Sử dụng từ nối đơn giản (“On the other hand”, “Similarly”).
Còn lặp từ nhiều (ví dụ: “percentage”).
3. Lexical Resource:
Từ vựng đơn giản, chưa đa dạng, nhiều từ bị lặp.
Sử dụng cụm “percentage of” liên tục, không paraphrased.
4. Grammatical Range and Accuracy:
Chủ yếu sử dụng câu đơn.
Ít lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
Bài viết Band 8.0:
The bar chart compares the gender distribution of teaching staff across six distinct categories of educational institutions in the United Kingdom in the year 2010.
Overall, it is evident that female educators predominated in early childhood and special needs education, whereas male teachers constituted the majority in higher education settings.
A striking disparity is noticeable in nursery and primary schools, where the teaching profession was overwhelmingly dominated by women. In these institutions, women made up 98% and 85% of the staff respectively, leaving a minimal proportion of male teachers. A similar, albeit less pronounced, trend is observed in special needs schools, with females comprising three-quarters of the teaching workforce.
Conversely, the higher education sector exhibited a contrasting pattern. In universities, men held a significant lead, accounting for 65% of the teaching staff, nearly double the figure for women. Colleges also showed a male majority, with 55% of educators being men. Secondary schools presented the most balanced gender distribution, with a near-equal split between male (48%) and female (52%) teachers.
Phân tích bài viết Band 8.0:
1. Task Response:
Phân tích kỹ lưỡng và chọn lọc thông tin nổi bật.
Overview hiệu quả, nêu bật được xu hướng chính.
Có sự so sánh, đối chiếu rõ ràng giữa các loại hình trường.
Nhóm thông tin hợp lý (nhóm các trường có tỷ lệ nữ cao và các trường có tỷ lệ nam cao).
2. Coherence and Cohesion:
Cấu trúc mạch lạc, logic.
Sử dụng từ nối đa dạng và chính xác (“Conversely”, “albeit”, “respectively”).
Liên kết ý tốt giữa các câu và các đoạn.
3. Lexical Resource:
Sử dụng từ vựng học thuật và chính xác (“gender distribution”, “predominated”, “constituted”, “minimal proportion”, “workforce”, “significant lead”, “a near-equal split”).
Paraphrasing hiệu quả (ví dụ: “female educators” thay cho “female teachers”, “teaching staff” thay cho “teachers”).
4. Grammatical Range and Accuracy:
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp (câu phức, mệnh đề quan hệ, passive voice).
Chính xác về ngữ pháp, không có lỗi sai.
Như vậy, bài viết Band 8.0 vượt trội hơn hẳn so với bài viết Band 6.0 về mọi mặt, từ việc hoàn thành yêu cầu đề bài, tính mạch lạc, vốn từ vựng cho đến độ chính xác và đa dạng ngữ pháp.