Tin tức

BẪY THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI IELTS LISTENING & CÁCH KHẮC PHỤC

1. Bẫy từ đồng âm: Trong bài nghe có thể có từ đồng âm (có cách viết và cách phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau), dẫn đến sự hiểu nhầm và chọn sai đáp án. Ví dụ: “wait” và “weight”, “meet” và “meat”.

2. Bẫy từ đồng nghĩa: Trong bài nghe có thể có các từ đồng nghĩa hoặc tương đương về nghĩa, dẫn đến sự nhầm lẫn khi chọn đáp án. Ví dụ: “big” và “large”, “buy” và “purchase”.

3. Bẫy các từ phủ định: Trong bài nghe có thể có các câu hỏi được phủ định hoặc chứa từ phủ định, dẫn đến sự hiểu nhầm và chọn sai đáp án.

4. Bẫy câu phức tạp: Trong bài nghe có thể có các câu phức tạp hoặc kéo dài, dẫn đến sự khó khăn khi hiểu ý nghĩa của câu và chọn sai đáp án.

5. Bẫy thứ tự: Trong bài nghe có thể có các câu hỏi yêu cầu sắp xếp thứ tự, dẫn đến sự nhầm lẫn khi không sắp xếp đúng thứ tự.

6. Bẫy số lượng: Trong bài nghe có thể có các câu hỏi yêu cầu đếm số lượng, dẫn đến sự nhầm lẫn khi đếm sai số lượng.

7. Bẫy thời gian: Trong bài nghe có thể có các câu hỏi yêu cầu đưa ra thông tin về thời gian, dẫn đến sự hiểu nhầm và chọn sai đáp án.

Dưới đây là một số cách để tránh các bẫy trong đề thi IELTS Listening.

1. Làm quen với các từ đồng âm, đồng nghĩa, từ phủ định và từ đồng tình. Học cách phát âm và sử dụng chúng đúng cách.

Ví dụ về từ đồng âm: “write” và “right”. Nếu bạn không hiểu rõ chúng, bạn có thể nhầm lẫn giữa hai từ này trong bài nghe và sai câu trả lời.

2. Lưu ý đến cấu trúc câu và các từ nối để hiểu ý nghĩa câu hoàn chỉnh.

Ví dụ về cấu trúc câu: “The book was read by the student” và “The student read the book”. Hai câu này có cùng ý nghĩa, tuy nhiên cấu trúc câu khác nhau. Nếu bạn không lưu ý đến cấu trúc câu, bạn có thể không hiểu rõ ý nghĩa của câu trong bài nghe.

3. Tập trung vào ngữ điệu và tốc độ phát âm của người nói trong bài nghe để hiểu rõ ý nghĩa câu.

Nếu bạn không quen với phong cách phát âm của người Anh hoặc Mỹ, bạn có thể bị lúng túng và không hiểu rõ ý nghĩa của câu trong bài nghe.

4. Chú ý đến các từ tường thuật như “said”, “mentioned”, “explained” để biết khi nào thông tin được đưa ra.

Ví dụ về từ tường thuật: “He said he was going to the store” và “He said he had gone to the store”. Hai câu này có ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn không lưu ý đến từ tường thuật, bạn có thể không hiểu rõ ý nghĩa của câu trong bài nghe.

5. Đọc câu hỏi kỹ trước khi nghe bài nghe. Nếu có thể, đọc các câu trả lời trước để có được cái nhìn tổng quan về nội dung bài nghe.

6. Sử dụng kỹ năng suy luận và kiểm tra các đáp án với nhau để đảm bảo tính logic và chính xác của câu trả lời.

7. Ghi chép lại các thông tin quan trọng trong quá trình nghe bài, đặc biệt là số, tên và địa điểm để đảm bảo rằng câu trả lời của bạn chính xác.

8. Tập trung cao độ và giữ tinh thần tỉnh táo trong suốt quá trình làm bài thi, tránh những suy nghĩ phiền toái và không tập trung. Một cách thông dụng để duy trì được sự tập trung là đọc nhẩm theo người nói.

Author

IWOK